Buyout là gì
Buyout là một thuật ngữ kinh doanh dùng để chỉ việc mua lại toàn bộ hoặc một phần của một công ty từ những người sở hữu nó. Có nhiều loại buyout khác nhau, nhưng hai loại phổ biến nhất là:
- Management buyout (MBO): Là việc ban quản lý của một công ty mua lại công ty đó từ chủ sở hữu hiện tại, thường với sự hỗ trợ của các nhà đầu tư bên ngoài. Mục đích của MBO là để giúp ban quản lý có quyền kiểm soát và lợi ích trong công ty mà họ quản lý.
- Leveraged buyout (LBO): Là việc một công ty hoặc nhóm đầu tư mua lại một công ty khác bằng cách sử dụng nhiều vốn vay, thường bằng cách đặt tài sản của công ty bị mua làm tài sản thế chấp. Mục đích của LBO là để giảm thiểu số tiền phải bỏ ra để mua lại công ty và tăng lợi nhuận từ việc thanh toán nợ.
Lợi ích và rủi ro của buyout
Những lợi ích và rủi ro của việc buyout có thể được nêu ra như sau:
Những lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí và thời gian cho việc xây dựng cơ sở vật chất, nhân lực, thương hiệu và khách hàng mới1.
- Huy động vốn của các nhà đầu tư trong và ngoài nước để nâng cao năng lực tài chính1.
- Tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm của công ty bị mua lại1.
- Mở rộng thị trường và sản phẩm1.
- Tạo ra sự đa dạng hóa trong hoạt động kinh doanh1.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế, bảo hiểm, lao động, v.v. khi hoạt động kinh doanh2.
Những rủi ro:
- Gặp khó khăn trong việc hòa nhập văn hóa và quản trị của hai công ty1.
- Gặp phản đối từ các bên liên quan như cổ đông, nhân viên, khách hàng, đối tác, cơ quan nhà nước, v.v.1.
- Gặp rủi ro pháp lý khi không tuân thủ các quy định về thuế, bảo hiểm, lao động, v.v.2.
- Gặp rủi ro tài chính khi không kiểm soát được chi phí và nợ nần của công ty bị mua lại1.
- Gặp rủi ro chiến lược khi không đánh giá chính xác giá trị và tiềm năng của công ty bị mua lại
Khác biệt giữa buyout và takeover
Sự khác biệt giữa buyout và takeover có thể được nêu ra như sau:
- Buyout là một thuật ngữ chung để chỉ việc mua lại toàn bộ hoặc một phần của một công ty từ những người sở hữu nó. Buyout có thể được thực hiện bởi ban quản lý của công ty (management buyout – MBO) hoặc bởi một công ty hoặc nhóm đầu tư khác (leveraged buyout – LBO).
- Takeover là một thuật ngữ cụ thể để chỉ việc mua lại để giành quyền kiểm soát công ty (công ty đích – công ty bị tiếp quản) bởi một người hoặc một công ty khác (bên đặt giá mua). Takeover có thể được thực hiện theo cách thân thiện (friendly takeover) hoặc thù địch (hostile takeover3.
Về cơ bản, buyout và takeover đều là các hình thức mua lại công ty, nhưng buyout không nhất thiết liên quan đến việc thay đổi quyền kiểm soát, trong khi takeover luôn có ý định đó. Ngoài ra, buyout có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, trong khi takeover thường được thực hiện bằng cách mua cổ phần trên thị trường.
Ví dụ về một số trường hợp buyout thành công
Những ví dụ về các trường hợp buyout thành công có thể được nêu ra như sau:
- Ví dụ 1: Dell. Dell là một công ty sản xuất máy tính hàng đầu thế giới, được thành lập bởi Michael Dell vào năm 1984. Năm 2013, Michael Dell và nhóm đầu tư Silver Lake Partners đã mua lại công ty với giá 24,9 tỉ USD1. Mục đích của việc buyout là để giúp Dell thoát khỏi sự giám sát của thị trường chứng khoán và tập trung vào việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Kể từ khi buyout, Dell đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang các lĩnh vực như lưu trữ dữ liệu, điện toán đám mây, bảo mật và phần mềm. Năm 2016, Dell đã hoàn tất việc mua lại EMC, một công ty lưu trữ dữ liệu lớn nhất thế giới, với giá 67 tỉ USD. Việc buyout này được coi là một trong những thương vụ lớn nhất trong lịch sử ngành công nghệ.
- Ví dụ 2: Under Armour. Under Armour là một công ty bán trang phục biểu diễn, là một ví dụ điển hình về khả năng thâm nhập thị trường thành công. Những năm gần đây Under Armour đã vượt qua Adidas để trở thành nhà cung cấp quần áo thể thao đứng thứ 2 tại Mỹ. Một trong những chiến lược của Under Armour là mua lại các công ty khác có liên quan đến ngành thể thao và sức khỏe. Ví dụ, năm 2015, Under Armour đã mua lại MyFitnessPal và Endomondo, hai ứng dụng theo dõi sức khỏe và hoạt động thể chất phổ biến, với tổng giá trị là 560 triệu USD. Mục đích của việc buyout này là để tăng cường khả năng kết nối với người tiêu dùng thông qua các nền tảng di động và xây dựng hình ảnh thương hiệu là một người bạn đồng hành trong việc chăm sóc sức khỏe và thể chất.
- Ví dụ 3: Disney. Disney là một trong những công ty giải trí lớn nhất thế giới, nổi tiếng với các bộ phim hoạt hình, phim điện ảnh và công viên giải trí. Để duy trì sự cạnh tranh và sáng tạo, Disney đã thực hiện nhiều thương vụ buyout lớn trong lịch sử của mình. Ví dụ, năm 2006, Disney đã mua lại Pixar, hãng phim hoạt hình số 1 thế giới, với giá 7,4 tỉ USD. Mục đích của việc buyout này là để kết hợp tài năng và công nghệ của cả hai bên để tạo ra những bộ phim hoạt hình chất lượng cao và thu hút khán giả. Kết quả là Disney và Pixar đã cho ra đời nhiều bộ phim thành công như Toy Story, Finding Nemo.
Ví dụ về một số trường hợp buyout thất bại
Những ví dụ về các trường hợp buyout thất bại có thể được nêu ra như sau:
- Ví dụ 1: Toys R Us. Toys R Us là một chuỗi cửa hàng đồ chơi nổi tiếng trên thế giới, được thành lập vào năm 1948. Năm 2005, Toys R Us đã bị mua lại bởi một nhóm đầu tư gồm Bain Capital, KKR và Vornado Realty Trust với giá 6,6 tỉ USD. Mục đích của việc buyout là để giúp Toys R Us cạnh tranh với các đối thủ như Walmart và Amazon. Tuy nhiên, việc buyout này đã khiến Toys R Us phải chịu gánh nặng nợ nần lên đến 5 tỉ USD. Điều này đã ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và đổi mới của công ty, khiến cho doanh thu và lợi nhuận giảm sút. Năm 2017, Toys R Us đã phải xin phá sản và đóng cửa hơn 800 cửa hàng tại Mỹ.
- Ví dụ 2: RJR Nabisco. RJR Nabisco là một công ty sản xuất thuốc lá và thực phẩm lớn tại Mỹ, được thành lập vào năm 1985. Năm 1988, RJR Nabisco đã bị mua lại bởi công ty đầu tư KKR với giá 25 tỉ USD. Đây là một trong những thương vụ buyout lớn nhất trong lịch sử tài chính. Mục đích của việc buyout là để tách biệt hai mảng kinh doanh thuốc lá và thực phẩm của công ty, vì thuốc lá bị coi là một ngành kinh doanh có rủi ro cao và không phù hợp với hình ảnh thực phẩm sạch. Tuy nhiên, việc buyout này đã gặp nhiều khó khăn và thách thức. KKR đã phải vay nợ rất nhiều để thực hiện thương vụ, khiến cho RJR Nabisco phải chịu áp lực trả lãi cao. Ngoài ra, việc tách biệt hai mảng kinh doanh cũng không dễ dàng như dự kiến, vì hai mảng này có nhiều liên kết và phụ thuộc lẫn nhau. Cuối cùng, KKR đã bán lại RJR Nabisco vào năm 1999 với giá 9 tỉ USD, chứng tỏ việc buyout này là một thất bại lớn.
- Ví dụ 3: HP-Autonomy. HP là một công ty công nghệ lớn tại Mỹ, chuyên sản xuất máy tính, máy in và các thiết bị liên quan. Autonomy là một công ty phần mềm của Anh, chuyên về các giải pháp quản lý dữ liệu và thông tin. Năm 2011, HP đã mua lại Autonomy với giá 11 tỉ USD. Mục đích của việc buyout là để giúp HP mở rộng sang lĩnh vực phần mềm và điện toán đám mây. Tuy nhiên, việc buyout này đã trở thành một trong những sai lầm.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.