Itinerary là gì
Itinerary là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi, bao gồm lộ trình, ngày tháng, thời gian, hoạt động và địa điểm sẽ đến. Itinerary cũng có thể là một cuốn sách hướng dẫn cho du khách. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh itinerarius, có nghĩa là liên quan đến du lịch hoặc các tuyến đường du lịch. Ví dụ:
- We planned our itinerary several weeks before the trip. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi vài tuần trước.)
- The tour operator will arrange transport and plan your itinerary. (Nhà tổ chức tour sẽ sắp xếp phương tiện và lập kế hoạch cho bạn.)
- You can find a detailed itinerary of the cruise on their website. (Bạn có thể tìm thấy kế hoạch chi tiết của chuyến du thuyền trên trang web của họ.)
- He wrote an itinerary of his travels in Asia. (Anh ấy đã viết một bản ghi chép về những chuyến đi của mình ở Châu Á.)
- I bought an itinerary of Italy to prepare for my vacation. (Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn về Ý để chuẩn bị cho kỳ nghỉ của tôi.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Itinerary
Từ itinerary có một số từ đồng nghĩa là:
- Schedule: lịch trình, thời gian biểu
- Program: chương trình, kế hoạch
- Plan: kế hoạch, dự định
- Agenda: chương trình nghị sự, những việc cần làm
- Route: tuyến đường, lộ trình
- Guidebook: sách hướng dẫn, sách du lịch
- Journey: chuyến đi, hành trình
- Path: con đường, đường mòn
- Tour: chuyến du lịch, chuyến tham quan
Từ itinerary không có từ trái nghĩa chính xác, nhưng có thể được phủ định bằng cách thêm not hoặc no vào trước. Ví dụ:
- We have no itinerary for our trip. (Chúng tôi không có kế hoạch cho chuyến đi của mình.)
- He did not follow the itinerary that we gave him. (Anh ấy không theo kế hoạch mà chúng tôi đã cho anh ấy.)
Ví dụ về sử dụng từ Itinerary
I am looking forward to my trip to Vietnam next month. I have booked a flight from New York to Hanoi, where I will spend three days exploring the city and its surroundings.
Then I will take a train to Sapa, a mountainous region famous for its rice terraces and ethnic minorities. I will stay there for two days and join a trekking tour to visit some villages. After that, I will return to Hanoi and take a bus to Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site with thousands of limestone islands and caves.
I will join a cruise for two days and one night on the bay. Finally, I will fly from Hanoi to Ho Chi Minh City, the largest and most dynamic city in Vietnam. I will visit some historical and cultural attractions there, such as the War Remnants Museum, the Notre Dame Cathedral, and the Cu Chi Tunnels.
I will also enjoy the local cuisine and nightlife. My itinerary is packed with exciting activities and places to see. I can’t wait to experience the beauty and diversity of Vietnam.
Cách phát âm của từ itinerary
Cách phát âm của từ itinerary là /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ hoặc /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ .
Bạn cũng có thể nhớ cách phát âm của từ này bằng cách chia nó thành các âm tiết như sau:
i – ti – ne – ra – ri
hoặc
i – ti – ne – rer – i
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.