Stock index là gì
Stock index là một phương pháp để đo lường hoặc biên soạn một nhóm cổ phiếu theo cách chuẩn hóa để theo dõi hiệu suất hoặc giá trị của một nhóm, thị trường, ngành, hoặc hàng hóa cụ thể trong thị trường chứng khoán. Nó thường được tính trọng số và có thể đầu tư được, nghĩa là nhà đầu tư có thể mua một quỹ chỉ số (index fund) mà bắt chước chỉ số. Nó cũng minh bạch, nghĩa là phương pháp xây dựng nó được quy định rõ ràng.
Một stock index giúp nhà đầu tư so sánh giá hiện tại và quá khứ và tính toán hiệu suất của thị trường. Một số ví dụ về stock index là:
- S&P 500 Index: Một chỉ số gồm 500 cổ phiếu lớn nhất của Mỹ, đại diện cho khoảng 80% giá trị thị trường chứng khoán Mỹ.
- Dow Jones Industrial Average (DJIA): Một chỉ số gồm 30 cổ phiếu công nghiệp lớn nhất của Mỹ, đại diện cho khoảng 25% giá trị thị trường chứng khoán Mỹ.
- Nasdaq Composite Index: Một chỉ số gồm hơn 3.000 cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq, chủ yếu là các công ty công nghệ và sinh học.
- VN-Index: Một chỉ số gồm 274 cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), đại diện cho khoảng 70% giá trị thị trường chứng khoán Việt Nam.
- HNX-Index: Một chỉ số gồm 379 cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), đại diện cho khoảng 10% giá trị thị trường chứng khoán Việt Nam
Cách tính giá trị của một stock index
Cách tính giá trị của một stock index phụ thuộc vào phương pháp tính trọng số của nó. Có hai phương pháp chính là:
- Phương pháp tính trọng số theo giá (price-weighted): Giá trị của một stock index được tính bằng cách cộng giá của tất cả các cổ phiếu trong nhóm và chia cho một số hệ số (divisor). Số hệ số này thường được điều chỉnh khi có các sự kiện như chia cổ phiếu, trả cổ tức, hoặc thay đổi thành phần của nhóm. Phương pháp này cho cổ phiếu có giá cao ảnh hưởng nhiều hơn đến giá trị của stock index. Ví dụ về một stock index tính trọng số theo giá là Dow Jones Industrial Average (DJIA).
- Phương pháp tính trọng số theo thị giá (market-cap-weighted): Giá trị của một stock index được tính bằng cách nhân giá của mỗi cổ phiếu với số lượng cổ phiếu lưu hành (float) của nó, rồi cộng lại tất cả các kết quả. Phương pháp này cho cổ phiếu có thị giá lớn ảnh hưởng nhiều hơn đến giá trị của stock index. Ví dụ về một stock index tính trọng số theo thị giá là S&P 500 Index.
Ngoài ra, còn có các phương pháp tính trọng số khác như theo doanh thu, theo lợi nhuận, theo tỷ suất sinh lời, hoặc theo các tiêu chí đặc biệt. Bạn nên tìm hiểu kỹ về phương pháp tính trọng số của một stock index trước khi đầu tư vào nó.
Đặc điểm của stock index
Một số đặc điểm của stock index là:
- Nó là một phương pháp để đo lường hoặc biên soạn một nhóm cổ phiếu theo cách chuẩn hóa để theo dõi hiệu suất hoặc giá trị của một nhóm, thị trường, ngành, hoặc hàng hóa cụ thể trong thị trường chứng khoán.
- Nó có thể được xây dựng như một chỉ số rộng lớn bao gồm toàn bộ thị trường, chẳng hạn như S&P 500 Index hoặc Dow Jones Industrial Average (DJIA), hoặc chuyên biệt hơn như các chỉ số theo dõi một ngành hoặc phân khúc cụ thể, chẳng hạn như Russell 2000 Index, chỉ theo dõi các cổ phiếu có vốn hóa nhỏ.
- Nó thường được tính trọng số và có thể đầu tư được, nghĩa là nhà đầu tư có thể mua một quỹ chỉ số (index fund) mà bắt chước chỉ số. Nó cũng minh bạch, nghĩa là phương pháp xây dựng nó được quy định rõ ràng.
- Nó giúp nhà đầu tư so sánh giá hiện tại và quá khứ và tính toán hiệu suất của thị trường. Nó cũng là một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất của các danh mục đầu tư hoặc các quỹ đầu tư.
- Nó có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như theo vùng địa lý, theo mức thu nhập hoặc công nghiệp hóa, theo ngành, theo kích thước hoặc loại hình quản lý của công ty.
- Nó có thể được tính bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như tính trọng số theo giá, tính trọng số theo thị giá, tính trọng số theo doanh thu, tính trọng số theo lợi nhuận, tính trọng số theo tỷ suất sinh lời, hoặc tính trọng số theo các tiêu chí đặc biệt.
Stock index có ưu nhược điểm gì
Một số ưu nhược điểm của stock index là:
Ưu điểm:
- Nó giúp nhà đầu tư nắm bắt được tình hình và xu hướng của thị trường hoặc một phân khúc cụ thể.
- Nó giúp nhà đầu tư so sánh hiệu suất của các danh mục đầu tư hoặc các quỹ đầu tư với tiêu chuẩn thị trường.
- Nó giúp nhà đầu tư đầu tư vào một nhóm cổ phiếu mà không cần phải chọn lọc từng cổ phiếu.
- Nó giúp nhà đầu tư tiết kiệm chi phí giao dịch và quản lý, vì các quỹ chỉ số thường có phí thấp hơn các quỹ quản lý chủ động.
- Nó giúp nhà đầu tư tận dụng được hiệu suất trung bình của thị trường, vì nhiều nghiên cứu cho thấy các quỹ chỉ số thường có hiệu suất cao hơn các quỹ quản lý chủ động trong dài hạn.
- Nó giúp nhà đầu tư phân bổ rủi ro và tăng cường sự đa dạng hóa, vì các quỹ chỉ số thường bao gồm nhiều cổ phiếu từ nhiều ngành khác nhau.
Nhược điểm:
- Nó không có sự bảo vệ khi thị trường giảm, vì các quỹ chỉ số sẽ theo dõi chính xác biến động của chỉ số.
- Nó không cho phép nhà đầu tư lựa chọn thành phần của chỉ số, vì các quỹ chỉ số sẽ tuân theo các tiêu chí đã được xác định trước.
- Nó không có khả năng vượt qua thị trường, vì các quỹ chỉ số chỉ có thể bắt chước hiệu suất của chỉ số.
- Nó có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến động của một số cổ phiếu có trọng số cao trong chỉ số.
- Nó có thể gặp khó khăn trong việc tái cơ cấu danh mục khi có sự thay đổi trong thành phần của chỉ số.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.