Kayak là gì
Kayak là một loại thuyền nhỏ, hẹp, có hình dạng nhọn ở hai đầu, được điều khiển bằng cách chèo bằng mái chèo tay. Kayak có nguồn gốc từ người Eskimo, một dân tộc sống ở vùng Bắc Cực. Họ sử dụng kayak để đi săn trên biển hoặc di chuyển trên các con sông và hồ.
Ngày nay, kayak là một môn thể thao nước phổ biến, được chơi ở nhiều nơi trên thế giới. Có nhiều loại kayak khác nhau, phù hợp với các mục đích và môi trường khác nhau, như kayak biển, kayak sông nước xiết, kayak đua, kayak câu cá, kayak du lịch….
Chơi kayak có nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Nó giúp cải thiện thể lực, tăng cường sức bền và sức mạnh của cơ bắp, đặc biệt là cơ vai, cơ ngực và cơ bụng. Ngoài ra, chơi kayak còn giúp giảm stress, thư giãn tâm trí, tận hưởng thiên nhiên và kết nối với bạn bè.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kayak
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kayak phụ thuộc vào nghĩa của từ này trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
- Khi Kayak là danh từ chỉ một loại thuyền nhỏ, hẹp, có hình dạng nhọn ở hai đầu, được điều khiển bằng cách chèo bằng mái chèo tay, một số từ đồng nghĩa có thể là canoe, pirogue, piragua, coracle, dugout. Một số từ trái nghĩa có thể là yacht, cruiser, ferry, barge, tugboat.
- Khi Kayak là động từ chỉ hành động chèo thuyền kayak trên nước, một số từ đồng nghĩa có thể là canoe, paddle, row, scull. Một số từ trái nghĩa có thể là sink, drown, submerge, capsize
Nguồn gốc của từ Kayak
Từ Kayak có nguồn gốc từ tiếng Inuit, một dân tộc sống ở vùng Bắc Cực. Từ Inuit cho kayak là qayaq, có nghĩa là thuyền của thợ săn hoặc thuyền của người chết. Từ này sau đó được tiếng Đan Mạch chuyển thể thành kajak, rồi được tiếng Anh vay mượn vào năm 1757.
Kayak là một loại thuyền nhỏ, hẹp, có hình dạng nhọn ở hai đầu, được điều khiển bằng cách chèo bằng mái chèo tay. Kayak truyền thống được làm từ da hải cẩu căng trên khung gỗ. Kayak có một hoặc nhiều khoang ngồi được bao phủ bởi một lớp vải hoặc da để ngăn nước vào. Người Inuit sử dụng kayak để đi săn trên biển hoặc di chuyển trên các con sông và hồ.
Ngày nay, kayak là một môn thể thao nước phổ biến, được chơi ở nhiều nơi trên thế giới. Có nhiều loại kayak khác nhau, phù hợp với các mục đích và môi trường khác nhau, như kayak biển, kayak sông nước xiết, kayak đua, kayak câu cá, kayak du lịch…
Ví dụ về sử dụng từ Kayak
Đây là một số ví dụ về sử dụng từ Kayak trong câu tiếng Anh:
- He decided to rent a kayak and explore the lake.
- She loved to kayak along the coast and watch the sunset.
- They joined a kayak tour and learned about the local wildlife.
- He flipped his kayak and had to swim to the shore.
- She bought a new kayak for her birthday.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.