Nuisance là gì
Nuisance là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc một vật gây phiền phức, khó chịu, rắc rối cho người khác, một khu vực, v.v. có thể được giải quyết bằng pháp luật. Ví dụ:
- Residents claim that the company’s emissions are harmful and constitute a nuisance. (Cư dân tuyên bố rằng khí thải của công ty gây hại và là một sự phiền phức.)
- noise/odour/public nuisance (tiếng ồn/mùi hôi/sự phiền phức công cộng)
- The EPA says the landfill is a public nuisance because of the odors. (Cơ quan Bảo vệ Môi trường nói rằng bãi rác là một sự phiền phức công cộng vì mùi hôi.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Nuisance
Một số từ đồng nghĩa với Nuisance là bother, irritant, pest, headache, trouble, vexation. Một số từ trái nghĩa với Nuisance là advantage, aid, cheer, comfort, convenience, pleasur.
Ví dụ về sử dụng từ Nuisance
He hated his noisy neighbors. They were a constant nuisance to him. They played loud music at all hours of the day and night. They had parties every weekend and invited dozens of people over. They left trash and beer cans on their lawn. They parked their cars in front of his driveway. He complained to them several times, but they ignored him or laughed at him. He felt like he had no peace or privacy in his own home. He wished they would move away or get evicted. He was tired of their nuisance behavior.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.