Value Added Tax là gì
Value Added Tax là thuế giá trị gia tăng, viết tắt là VAT. Đây là một loại thuế gián thu được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng của hàng hóa, dịch vụ, trừ những loại hàng hóa, dịch vụ được miễn thuế hoặc không chịu thuế. VAT được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Người nộp VAT là các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu VAT và các tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa chịu VAT. Người nộp VAT được hoàn lại VAT đối với các mặt hàng đã mua của mình để tạo ra các sản phẩm hay dịch vụ tiếp theo để bán cho người sử dụng cuối. Theo cách này, tổng số thuế phải thu ở mỗi công đoạn trong dây chuyền kinh tế là một tỷ lệ cố định đối với phần giá trị gia tăng được công đoạn kinh doanh thêm vào trong sản phẩm.
VAT có khác gì so với thuế doanh thu không
VAT có khác gì so với thuế doanh thu không? VAT và thuế doanh thu đều là các loại thuế gián thu đánh vào người tiêu dùng cuối cùng của hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, VAT và thuế doanh thu có một số điểm khác biệt quan trọng như sau:
- VAT được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ tại mỗi công đoạn sản xuất, lưu thông. Người nộp VAT được hoàn lại VAT đối với các mặt hàng đã mua của mình để tạo ra các sản phẩm hay dịch vụ tiếp theo. Thuế doanh thu thường chỉ tính trên doanh số bán hàng cuối cùng cho người tiêu dùng.
- VAT có cùng một mức thuế suất cho mỗi thành viên của chuỗi sản xuất, không phụ thuộc vào vị trí của họ trong chuỗi này cũng như vị trí của các khách hàng của họ. Thuế doanh thu có thể có các mức thuế suất khác nhau cho các loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau.
- VAT có thể được điều chỉnh theo từng khu vực hoặc thời điểm để phù hợp với các mục tiêu chính sách. Thuế doanh thu thường là cố định và không linh hoạt.
- VAT có lợi thế là giảm thiểu sự gian lận và trốn thuế, vì người nộp VAT có động cơ để yêu cầu hóa đơn từ người bán để được hoàn lại VAT. Thuế doanh thu dễ bị ảnh hưởng bởi việc buôn lậu và gian lận.
VAT và thuế doanh thu có ảnh hưởng gì đến người tiêu dùng
Cả VAT và thuế doanh thu đều làm tăng giá cả hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng, vì chúng là các khoản chi phí phải trả cho nhà nước. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của VAT và thuế doanh thu có thể khác nhau tùy theo mức thuế suất, cơ chế hoàn thuế và cách tính thuế của từng loại thuế. Một số điểm có thể được so sánh như sau:
- VAT thường có mức thuế suất thấp hơn so với thuế doanh thu, vì VAT chỉ tính trên giá trị tăng thêm chứ không phải trên toàn bộ doanh số bán hàng. Do đó, VAT có thể làm tăng giá cả ít hơn so với thuế doanh thu cùng mức.
- VAT cho phép người nộp thuế được hoàn lại VAT đối với các mặt hàng đã mua của mình để tạo ra các sản phẩm hay dịch vụ tiếp theo. Do đó, VAT có thể không làm tăng giá thành của các công đoạn sản xuất trung gian, mà chỉ làm tăng giá bán lẻ cuối cùng cho người tiêu dùng. Thuế doanh thu thường không có cơ chế hoàn thuế, nên nó sẽ làm tăng giá thành của các công đoạn sản xuất trung gian và cuối cùng làm tăng giá bán lẻ cho người tiêu dùng.
- VAT có thể được điều chỉnh theo từng khu vực hoặc thời điểm để phù hợp với các mục tiêu chính sách. Ví dụ, nhà nước có thể áp dụng mức VAT thấp hơn hoặc miễn VAT cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu hoặc khuyến khích phát triển. Điều này sẽ giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thuế doanh thu thường là cố định và không linh hoạt, nên nó không có khả năng thích ứng với các biến động kinh tế xã hội.
VAT và thuế doanh thu có ảnh hưởng gì đến người sản xuất
Cả VAT và thuế doanh thu đều làm tăng chi phí sản xuất cho người sản xuất, vì chúng là các khoản chi phí phải trả cho nhà nước. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của VAT và thuế doanh thu có thể khác nhau tùy theo mức thuế suất, cơ chế hoàn thuế và cách tính thuế của từng loại thuế. Một số điểm có thể được so sánh như sau:
- VAT thường có mức thuế suất thấp hơn so với thuế doanh thu, vì VAT chỉ tính trên giá trị tăng thêm chứ không phải trên toàn bộ doanh số bán hàng. Do đó, VAT có thể làm tăng chi phí sản xuất ít hơn so với thuế doanh thu cùng mức.
- VAT cho phép người nộp thuế được hoàn lại VAT đối với các mặt hàng đã mua của mình để tạo ra các sản phẩm hay dịch vụ tiếp theo. Do đó, VAT có thể không làm tăng chi phí sản xuất của các công đoạn sản xuất trung gian, mà chỉ làm tăng chi phí sản xuất của người bán lẻ cuối cùng cho người tiêu dùng. Thuế doanh thu thường không có cơ chế hoàn thuế, nên nó sẽ làm tăng chi phí sản xuất của các công đoạn sản xuất trung gian và cuối cùng làm tăng chi phí sản xuất của người bán lẻ cho người tiêu dùng.
- VAT có thể được điều chỉnh theo từng khu vực hoặc thời điểm để phù hợp với các mục tiêu chính sách. Ví dụ, nhà nước có thể áp dụng mức VAT thấp hơn hoặc miễn VAT cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu hoặc khuyến khích phát triển. Điều này sẽ giúp người sản xuất tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thuế doanh thu thường là cố định và không linh hoạt, nên nó không có khả năng thích ứng với các biến động kinh tế xã hội.
VAT và thuế doanh thu có ảnh hưởng gì đến ngân sách nhà nước
Cả VAT và thuế doanh thu đều là các nguồn thu ngân sách quan trọng cho nhà nước, vì chúng phản ánh năng lực tiêu thụ của người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của VAT và thuế doanh thu có thể khác nhau tùy theo mức thuế suất, cơ chế hoàn thuế và cách tính thuế của từng loại thuế. Một số điểm có thể được so sánh như sau:
- VAT thường có mức thuế suất thấp hơn so với thuế doanh thu, vì VAT chỉ tính trên giá trị tăng thêm chứ không phải trên toàn bộ doanh số bán hàng. Do đó, VAT có thể tạo ra ít thu ngân sách hơn so với thuế doanh thu cùng mức.
- VAT cho phép người nộp thuế được hoàn lại VAT đối với các mặt hàng đã mua của mình để tạo ra các sản phẩm hay dịch vụ tiếp theo. Do đó, VAT có thể giảm thiểu số tiền phải nộp vào ngân sách nhà nước của các công đoạn sản xuất trung gian, mà chỉ tăng số tiền phải nộp của người bán lẻ cuối cùng cho người tiêu dùng. Thuế doanh thu thường không có cơ chế hoàn thuế, nên nó sẽ tăng số tiền phải nộp vào ngân sách nhà nước của các công đoạn sản xuất trung gian và cuối cùng làm tăng số tiền phải nộp của người bán lẻ cho người tiêu dùng.
- VAT có thể được điều chỉnh theo từng khu vực hoặc thời điểm để phù hợp với các mục tiêu chính sách. Ví dụ, nhà nước có thể áp dụng mức VAT thấp hơn hoặc miễn VAT cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu hoặc khuyến khích phát triển. Điều này sẽ giúp nhà nước điều tiết lượng tiền trong lưu thông và ổn định kinh tế xã hội. Thuế doanh thu thường là cố định và không linh hoạt, nên nó không có khả năng thích ứng với các biến động kinh tế xã hội.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.
Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN