Eternal synonym

Eternal là gì

Eternal là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt. Eternal cũng là tên của một chủng tộc hình người trong vũ trụ Marvel, có sức mạnh vượt trội và không bao giờ già đi.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Eternal

Một số từ đồng nghĩa với Eternal là immortal, everlasting, endless, timeless, perpetual. Một số từ trái nghĩa với Eternal là temporary, transient, mortal, ephemeral, fleeting.

Ví dụ về sử dụng Eternal

What is eternal? It is a promise that never fades
It is a love that never changes
It is a faith that never wavers
It is a dream that never shatters

What is eternal? It is a flame that never dies
It is a river that never runs dry
It is a sky that never dims
It is a star that never sets

What is eternal? It is a desire that never stops
It is an effort that never slacks
It is a hope that never falls
It is a success that does not depend

What is eternal? It is something I long for
It is something I pursue
It is something I cherish
It is something I live for


TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191