Immeasurable synonym

Immeasurable là gì

Immeasurable là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là không thể đo lường được, không thể xác định được kích thước hoặc lượng, vô hạn, mênh mông. Từ này được định nghĩa trong tiếng Anh như sau:

  • Impossible to measure; unmeasurable, immensurable.
  • Beyond calculation or measure; incomputable, inestimable.

Ví dụ:

  • The immeasurable love for one’s fatherland (Lòng yêu tổ quốc vô hạn).
  • The immeasurable reaches of outer space (Những vùng không gian bên ngoài vô hạn).
  • The beauty of nature is immeasurable. (Vẻ đẹp của thiên nhiên là không thể đo lường được.)
  • He has a measureless love for his family. (Anh ấy có một tình yêu không lường được cho gia đình của anh ấy.)
  • Her contribution to the society is immeasurable. (Sự đóng góp của cô ấy cho xã hội là không thể tính toán được.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Immeasurable

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với immeasurable là:

  • Từ đồng nghĩa: boundless, endless, immense, incalculable, infinite, innumerable, limitless, measureless, unbounded, unfathomable, unlimited.
  • Từ trái nghĩa: bounded, calculable, finite, limited, measurable.

Ví dụ về sử dụng từ Immeasurable

Một số ví dụ về cách dùng một từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với immeasurable trong câu như sau:

  • He has an boundless imagination and can create amazing stories. (Anh ấy có một trí tưởng tượng vô bờ bến và có thể tạo ra những câu chuyện tuyệt vời.) Boundless là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có giới hạn hoặc ranh giới.
  • She felt an endless gratitude for her parents’ sacrifice. (Cô ấy cảm thấy một lòng biết ơn không ngừng cho sự hy sinh của cha mẹ cô ấy.) Endless là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có điểm kết thúc hoặc chấm hết.
  • He was impressed by the immense size of the cathedral. (Anh ấy bị ấn tượng bởi kích thước khổng lồ của nhà thờ.) Immense là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì rất lớn hoặc rộng lớn.
  • The damage caused by the earthquake was incalculable. (Những thiệt hại do động đất gây ra là không thể tính toán được.) Incalculable là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không thể định lượng hoặc ước lượng được.
  • The universe is infinite and mysterious. (Vũ trụ là vô hạn và bí ẩn.) Infinite là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có giới hạn hoặc kết thúc.
  • There are innumerable stars in the sky. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời.) Innumerable là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không thể đếm được hoặc quá nhiều để đếm được.
  • The possibilities are limitless. (Những khả năng là vô tận.) Limitless là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có giới hạn hoặc hạn chế.
  • He has a measureless love for his family. (Anh ấy có một tình yêu không lường được cho gia đình của anh ấy.) Measureless là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không thể đo đạc hoặc so sánh được.
  • The ocean is unbounded and vast. (Đại dương là bao la và rộng lớn.) Unbounded là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có biên giới hoặc ranh giới rõ ràng.
  • The depth of the cave was unfathomable. (Độ sâu của hang động là không thể sâu thẳm.) Unfathomable là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không thể hiểu được hoặc khám phá được.
  • You can enjoy unlimited music streaming with this app. (Bạn có thể thưởng thức dịch vụ phát nhạc trực tuyến không giới hạn với ứng dụng này.) Unlimited là một từ đồng nghĩa với immeasurable khi nói về cái gì không có giới hạn.

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191