Admission là gì

Admission là gì

Admission là một danh từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của admission là:

  • Sự nhận vào, sự cho vào, sự cho phép vào một nơi nào đó. Ví dụ: Admission to the exhibition will be by invitation only. (Sự cho vào triển lãm chỉ dành cho những người có thư mời.)
  • Tiền vào cửa, tiền nhập học. Ví dụ: The admission charge/fee is €5. (Tiền vào cửa là 5 euro.)
  • Sự nhận, sự thú nhận, sự công nhận một điều gì đó, đặc biệt là điều không mong muốn hoặc không vui. Ví dụ: Her silence was taken as an admission of guilt. (Sự im lặng của cô ấy được coi là sự thú nhận tội lỗi.)
  • Sự nhận vào bệnh viện hoặc sự nhận vào trường học, đại học. Ví dụ: This was my third admission to hospital in a year. (Đây là lần thứ ba tôi được nhập viện trong năm.)
  • Sự nhận hoặc sự từ chối nhận sinh viên vào trường học, đại học. Ví dụ: We want to encourage greater age diversity in university admissions. (Chúng tôi muốn khuyến khích sự đa dạng về độ tuổi trong việc tuyển sinh đại học.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Admission

Admission có từ đồng nghĩa và trái nghĩa tùy theo nghĩa của nó. Một số từ đồng nghĩa của admission là:

  • Acceptance, access, admittance, certification, confirmation, entrance, entree, introduction, permission, reception, recognition cho nghĩa sự nhận vào, sự cho vào, sự cho phép vào một nơi nào đó.
  • Confession, acknowledgment, concession, assertion, declaration, avowal, disclosure, revelation cho nghĩa sự nhận, sự thú nhận một điều gì đó.
  • Enroll, register, sign up cho nghĩa sự nhận vào trường học hoặc bệnh viện.

Một số từ trái nghĩa của admission là:

  • Conclusion, prohibition, denial, disallowance, exclusion, expulsion, refusal, repudiation cho nghĩa sự không nhận vào hoặc không cho vào một nơi nào đó.
  • Disavowal, rejection, recantation cho nghĩa sự không nhận hoặc không thú nhận một điều gì đó.
  • Removal, discharge cho nghĩa sự rời khỏi trường học hoặc bệnh viện.

Admission có nguồn gốc từ đâu

Admission là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ admissionem (danh từ của admissio) có nghĩa là “sự cho vào, sự nhận vào”. Từ này bắt nguồn từ động từ admittere có nghĩa là “cho vào, cho phép, nhận vào”, được ghép bởi ad “đến” và mittere “gửi đi”

Cách sử dụng từ admission trong câu

Đây là một số ví dụ sử dụng từ admission:

  • Admission to the exhibition will be by invitation only. (Sự cho vào triển lãm chỉ dành cho những người có thư mời.)
  • Her silence was taken as an admission of guilt. (Sự im lặng của cô ấy được coi là sự thú nhận tội lỗi.)
  • This was my third admission to hospital in a year. (Đây là lần thứ ba tôi được nhập viện trong năm.)
  • We want to encourage greater age diversity in university admissions. (Chúng tôi muốn khuyến khích sự đa dạng về độ tuổi trong việc tuyển sinh đại học.)
  • The admission charge/fee is €5. (Tiền vào cửa là 5 euro.)

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191