Come to the conclusion là gì
Come to a/the conclusion là đưa ra một kết luận hoặc quyết định về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ:
- The jury came to the conclusion that the defendant is guilty.
- After a long discussion, we came to the conclusion that we should postpone the trip.
- I came to the conclusion that he was lying to me.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Come to the conclusion
Một số từ đồng nghĩa với come to the conclusion là:
- reach a conclusion: đạt được một kết luận
- draw a conclusion: rút ra một kết luận
- arrive at a conclusion: đến được một kết luận
- form a conclusion: hình thành một kết luận
- infer a conclusion: suy ra một kết luận
- make a decision: đưa ra một quyết định
- come to an agreement: đi đến một thỏa thuận
- work out: giải quyết
Một số từ trái nghĩa với come to the conclusion là:
- question a conclusion: nghi ngờ một kết luận
- reject a conclusion: bác bỏ một kết luận
- revise a conclusion: sửa đổi một kết luận
- doubt a conclusion: hoài nghi một kết luận
- challenge a conclusion: thách thức một kết luận
- refute a conclusion: bác lại một kết luận
- begin: bắt đầu
- ignore: bỏ qua
Ví dụ về sử dụng Come to the conclusion
After reading several books and articles on the topic, I came to the conclusion that there is no simple answer to the question of why people behave the way they do. There are many factors that influence human behavior, such as genetics, environment, culture, personality, emotions, and cognition. Each person is unique and complex, and their behavior can change depending on the situation and context. Therefore, I think it is important to be open-minded and respectful when studying human behavior, and to avoid making generalizations or judgments based on stereotypes or biases.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.