Credit for là gì
Credit for là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nhận được sự công nhận, tán dương, đánh giá cao cho thứ gì đó. Ví dụ:
- He took credit for the success of the project although he didn’t do much work. (Anh ấy nhận được sự tán dương cho sự thành công của dự án mặc dù anh ấy không làm nhiều việc.)
- She deserves to have the credit for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được công nhận cho công việc chăm chỉ của mình.)
Credit for cũng có thể có nghĩa là ghi vào bên có của ai (một món tiền…) hoặc công nhận ai có (công trạng, đức tính gì) trong kế toán hoặc tài chính. Ví dụ:
- The bank credited his account for $1000. (Ngân hàng ghi vào bên có tài khoản của anh ấy 1000 đô la.)
- We should give him credit for his honesty. (Chúng ta nên công nhận anh ấy là người trung thực).
Credit for có liên quan gì đến letter of credit
Letter of credit là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính và thương mại quốc tế. Nó có nghĩa là thư tín dụng hay thư cam kết thanh toán của một tổ chức tài chính (thường là ngân hàng) đối với người bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Letter of credit giúp giảm thiểu rủi ro cho cả hai bên trong giao dịch khi họ có thể không biết nhau hoặc bị ngăn cách bởi khoảng cách, luật pháp và phong tục khác nhau. Letter of credit có nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích và điều kiện sử dụng.
Credit for có liên quan đến letter of credit ở một số khía cạnh sau:
- Cả hai đều là các thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính và thương mại quốc tế.
- Cả hai đều liên quan đến việc thanh toán tiền cho người bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Cả hai đều có thể được ghi vào bên có của tài khoản của người nhận tiền.
- Cả hai đều có thể được công nhận là công trạng hoặc danh tiếng của người bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ khi họ có được sự tin tưởng và uy tín từ tổ chức tài chính.
Tuy nhiên, credit for và letter of credit cũng có những khác biệt sau:
- Credit for là một cụm từ tổng quát, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp và lĩnh vực khác nhau. Letter of credit là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế.
- Credit for là một danh từ không đếm được, không có số nhiều. Letter of credit là một danh từ đếm được, có số nhiều là letters of credit.
- Credit for chỉ sự công nhận, tán dương hoặc ghi vào bên có của ai đó. Letter of credit là một loại văn bản cam kết thanh toán của tổ chức tài chính.
Letter of credit có những loại nào
Letter of credit có nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích và điều kiện sử dụng. Dưới đây là một số loại letter of credit phổ biến hiện nay:
- Thư tín dụng có thể hủy bỏ (Revocable L/C): Đây là loại thư tín dụng có thể được sửa đổi hoặc thu hồi một cách độc lập bởi ngân hàng phát hành hoặc người mua mà không cần thông báo trước. Loại LC này hoạt động hoàn toàn có lợi cho người mua. Nó hiếm khi được thực hiện trong thương mại quốc tế ngày nay vì nó không cung cấp bất kỳ sự bảo vệ nào cho người thụ hưởng hoặc người bán.
- Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C): Đây là loại thư tín dụng được sử dụng phổ biến hơn so với thư tín dụng có thể hủy ngang. LC không thể hủy ngang không thể được thu hồi hoặc sửa đổi nếu không có sự đồng ý của các bên liên quan như: ngân hàng phát hành, người thụ hưởng và ngân hàng xác nhận. Đó là một lựa chọn an toàn hơn cho người bán hoặc người xuất khẩu vì nó đảm bảo rằng số tiền được đề cập trong LC sẽ được thanh toán nếu giấy tờ được nộp đáp ứng các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận. Thư tín dụng không thể hủy ngang bao gồm 2 loại: Thư tín dụng đã xác nhận và thư tín dụng chưa xác nhận.
- Thư tín dụng đã xác nhận (Confirmed L/C): Đây là loại thư tín dụng có thêm sự bảo lãnh của một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác vào LC. Nó được sử dụng khi người bán không tin tưởng vào ngân hàng của người mua hoặc ngân hàng phát hành. Ngân hàng xác nhận sẽ chịu trách nhiệm thanh toán cho người bán khi các chứng từ phù hợp với các điều khoản của LC.
- Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable L/C): Đây là loại thư tín dụng cho phép người thụ hưởng chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền lợi của mình cho một hoặc nhiều người khác. Nó được sử dụng khi người bán là một trung gian và muốn thanh toán cho nhà cung cấp của mình bằng cách sử dụng LC từ người mua. Người thụ hưởng ban đầu phải làm việc với cùng một ngân hàng thông báo để chuyển nhượng LC.
- Thư tín dụng giáp lưng (Back to Back L/C): Đây là loại thư tín dụng liên quan đến hai LC riêng biệt, trong đó LC thứ hai được phát hành dựa trên LC đầu tiên. Nó cũng được sử dụng khi người bán là một trung gian và muốn thanh toán cho nhà cung cấp của mình. Tuy nhiên, khác với LC chuyển nhượng, LC giáp lưng không yêu cầu sự đồng ý của các bên trong LC đầu tiên. Người bán có thể yêu cầu một ngân hàng khác phát hành LC mới cho nhà cung cấp của mình, với các điều khoản và điều kiện giống hoặc khác với LC đầu tiên.
- Thư tín dụng tuần hoàn (Revolving L/C): Đây là loại thư tín dụng cho phép số tiền được thanh toán lại sau khi đã được rút ra. Nó được sử dụng khi có nhiều giao dịch liên tục giữa hai bên trong một khoảng thời gian nhất định. Thay vì phải phát hành nhiều LC riêng biệt, chỉ cần phát hành một LC tuần hoàn để tiết kiệm chi phí và thời gian. Số tiền và số lần thanh toán lại có thể được xác định trước trong LC tuần hoàn.
Ngoài ra, còn có một số loại letter of credit khác như:
- Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C): Đây là loại thư tín dụng yêu cầu thanh toán cho người bán khi các chứng từ được xuất trình và kiểm tra.
- Thư tín dụng trả chậm (Usance L/C): Đây là loại thư tín dụng yêu cầu thanh toán cho người bán sau một khoảng thời gian nhất định kể từ khi các chứng từ được xuất trình và kiểm tra.
- Thư tín dụng không thể chuyển nhượng (Un-transferable L/C): Đây là loại thư tín dụng không cho phép người thụ hưởng chuyển nhượng quyền lợi của mình cho ai khác.
- Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C): Đây là loại thư tín dụng chỉ yêu cầu thanh toán khi có sự vi phạm hay thiếu sót trong giao kèo giữa hai bên.
- Thư tín dụng có thể thoả thuận tự do (Freely Negotiable L/C): Đây là loại thư tín dụng cho phép thanh toán qua bất kỳ ngân hàng nào được chỉ định bởi người bán.
- Thư tín dụng điều khoản đỏ (Red Clause L/C): Đây là loại thư tín dụng cho phép thanh toán trước một khoản tiền cho người bán để chuẩn bị hàng hóa.
- Thư tín dụng điều khoản xanh (Green Clause L/C): Đây là loại thư tín dụng giống với LC điều khoản đỏ, nhưng còn cho phép thanh toán chi phí lưu kho hàng hóa.
Ví dụ về Credit for
Credit for có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về credit for:
- Credit for có thể có nghĩa là ghi vào bên có của ai (một món tiền…) hoặc công nhận ai có (công trạng, đức tính gì) trong kế toán hoặc tài chính. Ví dụ:
- The bank credited his account for $1000. (Ngân hàng ghi vào bên có tài khoản của anh ấy 1000 đô la.)
- We should give him credit for his honesty. (Chúng ta nên công nhận anh ấy là người trung thực.)
- Credit for cũng có thể có nghĩa là nhận được sự công nhận, tán dương, đánh giá cao cho thứ gì đó. Ví dụ:
- He took credit for the success of the project although he didn’t do much work. (Anh ấy nhận được sự tán dương cho sự thành công của dự án mặc dù anh ấy không làm nhiều việc.)
- She deserves to have the credit for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được công nhận cho công việc chăm chỉ của mình.)
- Credit for cũng có thể có nghĩa là tin vào ai hoặc cái gì. Ví dụ:
- I can’t credit him for telling the truth. (Tôi không tin anh ấy nói sự thật.)
- It’s hard to credit that she’s 87. (Khó tin rằng cô ấy đã 87 tuổi.)
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.
Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN