Điêu khắc (Carving) là gì

Carving là gì

Carving là một từ tiếng Anh có nghĩa là “điêu khắc trên gỗ” hoặc “điêu khắc trên kim loại”. Carving là dạng danh từ của động từ carve, có nghĩa là “chạm khắc, cắt”. Carving cũng có thể là một hình thức nghệ thuật, trong đó người nghệ sĩ dùng dao, cưa hoặc các công cụ khác để tạo ra các hình dạng hoặc mẫu trên bề mặt của gỗ hoặc kim loại. Một số ví dụ về carving là:

  • He made a beautiful carving of a bird out of wood. (Anh ấy đã tạo ra một bức điêu khắc đẹp của một con chim bằng gỗ.)
  • The museum displayed some ancient carvings on metal plates. (Bảo tàng trưng bày một số bức điêu khắc cổ xưa trên các tấm kim loại.)
  • She learned woodcarving from her grandfather. (Cô ấy đã học điêu khắc gỗ từ ông nội của mình.)
  • The door was decorated with intricate carvings of flowers and leaves. (Cánh cửa được trang trí bằng những bức điêu khắc tinh xảo của hoa và lá.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Carving

Một số từ đồng nghĩa của carving là:

  • sculpture: điêu khắc
  • model: mô hình
  • figurehead: bức tượng đầu tàu
  • bust: bức tượng ngực
  • dummy: búp bê
  • mannequin: người mẫu
  • puppet: con rối
  • doll: búp bê
  • form: hình dạng
  • manikin: người mẫu nhỏ
  • marionette: con rối sợi dây
  • figurine: tượng nhỏ
  • statuette: tượng nhỏ
  • dolly: búp bê
  • mannikin: người mẫu nhỏ
  • hand puppet: con rối tay
  • figure: hình dạng

Một số từ trái nghĩa của carving là:

  • colossus: tượng khổng lồ
  • lack: thiếu hụt
  • science: khoa học
  • unskill: không có kỹ năng

Nguồn gốc của từ Carving

Từ carving có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là dạng danh từ của động từ carve, có nghĩa là “cắt, chạm khắc”. Từ carve có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ ceorfan, có nghĩa là “cắt, chém, cắt ra”. Từ ceorfan có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *kerbanan, có nghĩa là “cắt, khía”. Từ *kerbanan có nguồn gốc từ gốc Indo-Âu *gerbh-, có nghĩa là “gãi, cào”, khiến cho carve là từ đồng nghĩa của tiếng Hy Lạp graphein, có nghĩa là “viết”, ban đầu là “gãi” trên các tấm đất sét với một cây viết.

Ví dụ về sử dụng từ Carving

Một số ví dụ về sử dụng từ carving trong câu tiếng Anh:

  • It is a rough-hewn carving of a cat’s head. (Đó là một bức điêu khắc thô sơ của đầu một con mèo.)
  • He is famous for his carving of a bird out of wood. (Anh ấy nổi tiếng với bức điêu khắc của một con chim bằng gỗ.)
  • The museum has a large collection of ancient Greek carvings. (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bức điêu khắc Hy Lạp cổ đại.)
  • He carved his name on his desk. (Anh ấy đã chạm tên của mình lên bàn học.)
  • The ornately carved doors were made in the seventeenth century. (Những cánh cửa được chạm trổ tinh xảo được làm vào thế kỷ thứ 17.)
  • Andrew began to carve the chicken. (Andrew bắt đầu cắt thịt gà.)
  • The wood carving divides into architectural carving and furniture carving. (Điêu khắc gỗ được chia thành điêu khắc kiến trúc và điêu khắc đồ gỗ.)

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191