Fabulous là gì

Fabulous là gì

Từ fabulous có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ fabulous là:

  • Tuyệt vời, xuất sắc, kỳ diệu; thường dùng để diễn tả sự hài lòng hoặc ngưỡng mộ về một điều gì đó. Ví dụ: She looked absolutely fabulous in her dress. (Cô ấy trông thật tuyệt vời trong chiếc váy của mình.)
  • Hư cấu, không có thật, thuộc về truyền thuyết hoặc thần thoại; thường dùng để diễn tả một điều gì đó phi thường hoặc khó tin. Ví dụ: The unicorn is a fabulous creature. (Kỳ lân là một sinh vật huyền thoại.)
  • Lớn lao, khổng lồ, phi thường; thường dùng để diễn tả một số lượng hoặc mức độ rất cao của một điều gì đó. Ví dụ: They’ve got a fabulous apartment in the centre of Paris. (Họ có một căn hộ tuyệt vời ở trung tâm Paris.)

Từ fabulous có nguồn gốc từ tiếng Latin fabulosus, là dạng tính từ của fabula, nghĩa là “truyện kể, chuyện cổ tích”. Từ này có liên quan đến tiếng Anh fable, nghĩa là “truyện ngụ ngôn”

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fabulous

Một số từ đồng nghĩa của fabulous là:

  • Tuyệt vời, xuất sắc, kỳ diệu: amazing, wonderful, astonishing, awesome, terrific, fantastic, phenomenal, remarkable, spectacular, superb, incredible, marvelous
  • Hư cấu, không có thật, thuộc về truyền thuyết hoặc thần thoại: mythical, legendary, fictitious, imaginary, fantastical, fabled
  • Lớn lao, khổng lồ, phi thường: immense, extravagant, prodigious, stupendous

Một số từ trái nghĩa của fabulous là:

  • Tệ hại, tồi tệ: bad, awful, terrible
  • Tin được, có thật: believable, credible, real
  • Bình thường, thông thường: normal, ordinary, usual
  • Nhỏ bé, khiêm tốn: small, modest

Nguồn gốc của từ Fabulous

Từ fabulous có nguồn gốc từ tiếng Latin fabulosus, là dạng tính từ của fabula, nghĩa là “truyện kể, chuyện cổ tích”. Từ này có liên quan đến tiếng Anh fable, nghĩa là “truyện ngụ ngôn”.

Ví dụ về sử dụng từ Fabulous

Một số ví dụ về sử dụng từ fabulous trong câu tiếng Anh:

  • Going to Mexico for our holidays was a fabulous idea; we all had a great time. (Đi Mexico cho kỳ nghỉ của chúng tôi là một ý tưởng tuyệt vời; chúng tôi đều có một thời gian vui vẻ.)
  • The movie was absolutely fabulous; gorgeous scenery, a wonderful story, and beautiful music. (Bộ phim hoàn toàn tuyệt vời; phong cảnh tươi đẹp, một câu chuyện kỳ diệu, và âm nhạc tuyệt đẹp.)
  • The unicorn is a fabulous creature. (Kỳ lân là một sinh vật huyền thoại.)
  • They’ve got a fabulous apartment in the centre of Paris. (Họ có một căn hộ tuyệt vời ở trung tâm Paris.)
  • He claims that he was framed for the murder. (Anh ấy khẳng định rằng anh ấy bị bịa đặt tội giết người.)
  • The artist used clay to make the frame of the sculpture. (Nghệ sĩ dùng đất sét để làm khung của bức điêu khắc.)
  • The movie consists of 24 frames per second. (Bộ phim bao gồm 24 khung hình mỗi giây.)

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191