Frame là gì

Frame là gì

Từ frame có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ frame là:

  • Khung, viền, sườn (của ảnh, cửa, xe, nhà…)
  • Thân hình, tầm vóc (của người)
  • Tâm trạng, trạng thái tư duy (của người)
  • Khung cảnh, ảnh (trong một bộ phim hoặc một cuộn phim)
  • Đóng khung, chắp khung, lắp khung
  • Bố trí, dàn xếp, bố cục
  • Bịa đặt, gian lận

Trong lĩnh vực mạng máy tính và viễn thông, frame là một đơn vị truyền dữ liệu số trong một link layer protocol, và bao gồm một link layer header theo sau bởi một packet. Các frame được chia tách nhau bởi một interframe gap (khoảng trống giữa các frame)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Frame

Một số từ đồng nghĩa của frame là:

  • structure: cấu trúc, kết cấu
  • framework: khung, sườn
  • architecture: kiến trúc
  • fabric: vải, cấu tạo
  • skeleton: bộ xương, khung xương
  • infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • shell: vỏ, lớp bao ngoài
  • framing: việc đóng khung, bố cục
  • body: thân thể, thân hình
  • cage: lồng, chuồng
  • physique: thể chất, thân hình
  • scaffolding: giàn giáo, sự dựng giàn giáo
  • outline: đường nét, phác thảo
  • perimeter: chu vi, biên giới
  • edge: mép, rìa
  • border: biên giới, ranh giới
  • boundary: biên giới, ranh giới
  • circumference: chu vi, vòng tròn
  • edging: viền, mép
  • rim: vành, mép
  • produce: sản xuất, tạo ra
  • make: làm, tạo ra
  • manufacture: sản xuất, chế tạo
  • form: hình thành, tạo thành
  • create: sáng tạo, tạo ra
  • construct: xây dựng, thi công
  • build: xây dựng, thiết kế
  • assemble: lắp ráp, tổng hợp
  • fashion: tạo dáng, làm cho đẹp mắt
  • fabricate: chế tạo, làm giả
  • put together: lắp ráp, kết hợp lại
  • shape: hình dạng, định hình

Một số từ trái nghĩa của frame là:

  • center: trung tâm, tâm điểm
  • heart: trái tim, tinh thần
  • core: lõi, cốt lõi
  • within: bên trong, trong phạm vi
  • interior: nội thất, bên trong
  • middle: giữa, trung gian
  • inside: bên trong, phía trong
  • inner: nội bộ, bên trong
  • dismantle: tháo dỡ, phá hủy
  • break up: chia tay, phá vỡ
  • destroy: phá hủy, tiêu diệt
  • disassemble: tháo rời, giải tán
  • ruin: làm hỏng, phá hoại
  • take apart: tháo ra, chê bai
  • eradicate: tiêu diệt, xóa sổ
  • smash: đập vỡ, đánh bại(powerthesaurus.org)
  • wreck: làm hỏng, đổ nát

Nguồn gốc của từ Frame

Từ frame có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “lợi ích, tiến bộ” (động từ) và “cấu trúc, khung” (danh từ). Từ frame có liên quan đến tiếng Anh cổ fram “tiến lên, đi tới”, tiếng Bắc Âu cổ frama “thúc đẩy”, tiếng Đức cổ framōn “làm việc”.

Từ frame có nguồn gốc từ gốc Indo-Âu *pro-mo-, là dạng có hậu tố của *pro (xem pro-), là dạng mở rộng của gốc *per- (1) “tiến lên”. Từ frame cũng có liên quan đến tiếng Anh cổ fram “tiến lên; can đảm; mạnh mẽ” và fremian “giúp đỡ, thúc đẩy” (xem frame (v.)

Ví dụ về sử dụng từ Frame

Đây là một số ví dụ về sử dụng từ frame trong câu tiếng Anh:

  • Our daughter did a lovely painting in art class, so we had it framed, and hung it on our living room wall. (Con gái chúng tôi đã vẽ một bức tranh đẹp trong lớp hội họa, vì vậy chúng tôi đã đóng khung nó, và treo nó lên tường phòng khách.)
  • Her face was framed by her beautiful blonde curls. (Gương mặt của cô ấy được bao quanh bởi mái tóc xoăn vàng óng ảnh.)
  • We sanded down the window frames to expose the beautiful wood hidden under the paint. (Chúng tôi đã chà nhám các khung cửa sổ để lộ ra vẻ đẹp của gỗ bị che khuất dưới lớp sơn.)
  • He bent the frame of his bicycle when he crashed into a parked car. (Anh ấy đã bẻ cong khung của chiếc xe đạp khi đâm vào một chiếc ô tô đậu.)
  • He claims that he was framed for the murder. (Anh ấy khẳng định rằng anh ấy bị bịa đặt tội giết người.)
  • The artist used clay to make the frame of the sculpture. (Nghệ sĩ dùng đất sét để làm khung của bức điêu khắc.)
  • The movie consists of 24 frames per second. (Bộ phim bao gồm 24 khung hình mỗi giây.)
  • She has a slim but strong frame. (Cô ấy có một thân hình mảnh mai nhưng khỏe mạnh.)
  • He tried to frame his argument in a logical way. (Anh ấy cố gắng bố trí lập luận của mình một cách hợp lý.)
  • They had to frame a new constitution after the revolution. (Họ phải soạn thảo một hiến pháp mới sau cuộc cách mạng.)

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191