Caretaker là gì
Caretaker là một từ tiếng Anh có nghĩa là người chăm sóc hoặc người trông nom. Từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ:
• Một caretaker là một người chăm sóc một người khác, ví dụ như một người bị khuyết tật, ốm yếu hoặc rất trẻ. Từ này thường được dùng ở Mỹ, còn ở Anh thường dùng từ carer.
• Một caretaker là một người trông nom một tòa nhà hoặc một khu đất cho chủ sở hữu khi họ vắng mặt. Người này thường phải làm các công việc như dọn dẹp, sửa chữa, làm vườn, v.v..
• Một caretaker là một người tạm thời đảm nhận chức vụ của một người khác khi họ không thể làm việc. Ví dụ, một caretaker government là một chính phủ tạm quyền cho đến khi có một chính phủ mới được bầu cử.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Caretaker
Từ caretaker có thể có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa tùy thuộc vào nghĩa của nó. Một số ví dụ như sau:
- Nếu caretaker có nghĩa là người chăm sóc một người khác, một số từ đồng nghĩa là caregiver, carer, nurse, guardian, protector. Một số từ trái nghĩa là charge, dependent, client, ward.
- Nếu caretaker có nghĩa là người trông nom một tòa nhà hoặc một khu đất, một số từ đồng nghĩa là custodian, janitor, keeper, warden, watchman. Một số từ trái nghĩa là trespasser, intruder, vandal, squatter.
- Nếu caretaker có nghĩa là người tạm thời đảm nhận chức vụ của một người khác, một số từ đồng nghĩa là substitute, stand-in, proxy, deputy, interim. Một số từ trái nghĩa là permanent, regular, official, original
Nguồn gốc của từ Caretaker
Từ caretaker là một cụm từ ghép từ hai từ care và taker. Từ care có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ caru, cearu, có nghĩa là “nỗi buồn”, “lo lắng”, “nỗi đau” hoặc “sự chú ý”, “sự quan tâm”. Từ này có liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ Germanic khác, như tiếng Đức sorge, tiếng Hà Lan zorg, tiếng Thụy Điển sorg, v.v..
Từ taker có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ tacan, có nghĩa là “lấy”, “nắm”, “giữ”. Từ này có liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ Scandinavia khác, như tiếng Na Uy taka, tiếng Đan Mạch tage, tiếng Iceland taka, v.v.. Khi ghép lại, từ caretaker có nghĩa là “người chăm sóc” hoặc “người trông nom”. Từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1769.
Ví dụ về sử dụng từ Caretaker
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ caretaker:
- She works as a caretaker for an elderly couple who live nearby.
- The caretaker locked the doors and turned off the lights before leaving the school.
- He was appointed as the caretaker manager of the football team until a permanent replacement was found.
- She planted some caretaker flowers in her garden to attract bees and butterflies.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.
Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN