Take up là gì

Take up là gì

Take up là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể tham khảo một số nghĩa của take up sau đây:

  • Take up có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó thường xuyên hơn như sở thích, thói quen hay công việc. Ví dụ:
  • I’m not very good at golf – I only took it up recently. Tôi không giỏi golf lắm – tôi mới bắt đầu chơi gần đây.
  • She takes up her new post on December 1. Cô ấy sẽ bắt đầu vị trí mới vào ngày 1 tháng 12.
  • Take up có nghĩa là chiếm thời gian, không gian. Ví dụ:
  • This desk takes up too much room. Cái bàn này chiếm quá nhiều không gian.
  • My day is completely taken up with meetings. Ngày của tôi hoàn toàn bị chiếm hết bởi những cuộc họp.
  • Take up có nghĩa là thảo luận hoặc xử lý một vấn đề gì đó. Ví dụ:
  • The school plans to take the matter up with the parents. Nhà trường dự định thảo luận vấn đề này với phụ huynh.
  • I’d like to take you up on your sales figures for June. Tôi muốn xem lại con số bán hàng của bạn trong tháng Sáu.
  • Take up có nghĩa là làm quần áo ngắn hơn. Ví dụ:
  • This skirt is too long – I’ll have to take it up to make it fit. Chiếc váy này quá dài – tôi sẽ phải cắt ngắn nó để mặc vừa.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take up

Take up có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh của nó. Bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của take up sau đây:

Từ đồng nghĩa với Take up

Khi take up có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó thường xuyên hơn như sở thích, thói quen hay công việc, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như adopt, assume, commence, continue, embrace, enter, initiate, open, pick up, renew, resume. Ví dụ:

  • He decided to take up a new hobby. Anh ấy quyết định bắt đầu một sở thích mới.
  • She assumed the role of director after he retired. Cô ấy đảm nhận vai trò giám đốc sau khi anh ấy về hưu.

Khi take up có nghĩa là chiếm thời gian, không gian, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như occupy, fill, use up. Ví dụ:

  • This sofa occupies too much space in the living room. Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.
  • The report filled ten pages. Báo cáo đã chiếm mười trang.
  • The project used up all our resources. Dự án đã tiêu hết tất cả nguồn lực của chúng tôi.

Khi take up có nghĩa là thảo luận hoặc xử lý một vấn đề gì đó, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như discuss, deal with, handle, address. Ví dụ:

  • The teacher discussed the students’ complaints with the principal. Giáo viên đã thảo luận những lời phàn nàn của học sinh với hiệu trưởng.
  • We need to deal with this problem as soon as possible. Chúng ta cần xử lý vấn đề này càng sớm càng tốt.
  • He handled the situation very well. Anh ấy đã giải quyết tình huống rất tốt.
  • I need to address why you were late this morning. Tôi cần xử lý lý do tại sao bạn trễ hôm nay.

Khi take up có nghĩa là làm quần áo ngắn hơn, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như shorten, hem, cut. Ví dụ:

  • These jeans are too long for me. I have to shorten them a bit. Những chiếc quần jean này quá dài cho tôi. Tôi phải cắt ngắn chúng một chút.
  • She hemmed her dress to show off her shoes. Cô ấy may viền váy của mình để khoe giày.
  • He cut his hair to look more professional. Anh ấy cắt tóc để trông chuyên nghiệp hơn.

Từ trái nghĩa của take up

Khi take up có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó thường xuyên hơn, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa như abandon, cease, end, finish, quit, stop . Ví dụ:

  • He decided to abandon his hobby of painting. Anh ấy quyết định bỏ sở thích vẽ tranh của mình.
  • She ceased working as a director after she had a baby. Cô ấy ngừng làm giám đốc sau khi sinh con.
  • They ended their relationship after a big fight. Họ kết thúc mối quan hệ của họ sau một cuộc cãi vã lớn.
  • He finished his studies and moved to another country. Anh ấy hoàn thành việc học của mình và chuyển đến một quốc gia khác.
  • She quit smoking for her health. Cô ấy bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.
  • He stopped playing soccer after he injured his knee. Anh ấy ngừng chơi bóng đá sau khi bị thương đầu gối.

Khi take up có nghĩa là chiếm thời gian, không gian, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa như free, release, vacate, clear . Ví dụ:

  • This sofa frees up a lot of space in the living room. Chiếc ghế sofa này giải phóng rất nhiều không gian trong phòng khách.
  • The report released some time for me to do other things. Báo cáo đã giải phóng một ít thời gian cho tôi để làm những việc khác.
  • He vacated his seat for an elderly lady. Anh ấy nhường chỗ ngồi của mình cho một bà lão.
  • She cleared her desk before leaving the office. Cô ấy dọn sạch bàn làm việc trước khi rời văn phòng.

Khi take up có nghĩa là thảo luận hoặc xử lý một vấn đề gì đó, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa như ignore, avoid, dismiss, overlook . Ví dụ:

  • The teacher ignored the students’ complaints and continued with the lesson. Giáo viên đã bỏ qua những lời phàn nàn của học sinh và tiếp tục bài học.
  • We need to avoid this problem as much as possible. Chúng ta cần tránh vấn đề này càng nhiều càng tốt.
  • He dismissed the issue as unimportant and irrelevant. Anh ấy đã bác bỏ vấn đề này như không quan trọng và không liên quan.
  • She overlooked his mistake and gave him another chance. Cô ấy đã bỏ qua lỗi của anh ấy và cho anh ấy một cơ hội khác.

Khi take up có nghĩa là làm quần áo ngắn hơn, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa như lengthen, extend, stretch . Ví dụ:

  • These jeans are too short for me. I have to lengthen them a bit. Những chiếc quần jean này quá ngắn cho tôi. Tôi phải kéo dài chúng một chút.
  • She extended her dress to cover her knees. Cô ấy kéo dài váy của mình.

Ví dụ về cách sử dụng take up trong câu

Khi take up có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó thường xuyên hơn, bạn có thể dùng take up + một danh từ hoặc take up + một động từ với dạng V-ing. Ví dụ:

  • He decided to take up a new hobby. Anh ấy quyết định bắt đầu một sở thích mới.
  • She took up knitting during the lockdown. Cô ấy bắt đầu đan len trong thời gian phong tỏa.

Khi take up có nghĩa là chiếm thời gian, không gian, bạn có thể dùng take up + một danh từ hoặc take up + một mệnh đề. Ví dụ:

  • This sofa takes up too much space in the living room. Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.
  • Studying takes up most of his time. Học tập chiếm phần lớn thời gian của anh ấy.

Khi take up có nghĩa là thảo luận hoặc xử lý một vấn đề gì đó, bạn có thể dùng take up + một danh từ hoặc take up + một mệnh đề. Ví dụ:

  • The teacher took up the students’ complaints with the principal. Giáo viên đã thảo luận những lời phàn nàn của học sinh với hiệu trưởng.
  • I need to take up why you were late this morning. Tôi cần xử lý lý do tại sao bạn trễ hôm nay.

Khi take up có nghĩa là làm quần áo ngắn hơn, bạn có thể dùng take up + một danh từ chỉ quần áo. Ví dụ:

  • These jeans are too long for me. I have to take them up a bit. Những chiếc quần jean này quá dài cho tôi. Tôi phải cắt ngắn chúng một chút.
  • She took up her dress to show off her shoes. Cô ấy cắt ngắn váy của mình để khoe giày.

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191