Superbly là gì

Superbly là gì

Superbly là một trạng từ có nghĩa là:

  • Một cách xuất sắc, tuyệt vời, phi thường hoặc kỳ diệu. Ví dụ: Cô ấy có một giọng hát được rèn luyện một cách xuất sắc. (She has a superbly disciplined voice.)
  • Một cách cực kỳ, vô cùng hoặc rất. Ví dụ: Anh ấy là một người có sự tự tin cực kỳ. (He is a superbly confident person.)

Từ đồng nghĩa của superbly

Một số từ đồng nghĩa của superbly là:

  • Wonderfully: một cách kỳ diệu, tuyệt vời hoặc hạnh phúc. Ví dụ: He played the piano wonderfully. (Anh ấy chơi piano một cách kỳ diệu.)
  • Marvellously: một cách phi thường, đáng kinh ngạc hoặc tuyệt vời. Ví dụ: She sang marvellously. (Cô ấy hát một cách phi thường.)
  • Excellently: một cách xuất sắc, tốt đẹp hoặc đạt chuẩn cao. Ví dụ: He performed excellently in the exam. (Anh ấy làm bài thi một cách xuất sắc.)
  • Magnificently: một cách tráng lệ, hùng vĩ hoặc đầy uy nghi. Ví dụ: The palace looked magnificently in the sunlight. (Cung điện trông rất tráng lệ dưới ánh nắng mặt trời.)
  • Splendidly: một cách lộng lẫy, rực rỡ hoặc tuyệt vời. Ví dụ: She dressed splendidly for the party. (Cô ấy ăn mặc lộng lẫy cho bữa tiệc.)

Từ trái nghĩa của superbly

Một số từ trái nghĩa của superbly là:

  • Awfully: một cách khủng khiếp, tồi tệ hoặc rất. Ví dụ: He felt awfully sick. (Anh ấy cảm thấy khủng khiếp ốm.)
  • Poorly: một cách kém cỏi, yếu ớt hoặc không tốt. Ví dụ: She did poorly in the test. (Cô ấy làm kém trong bài kiểm tra.)
  • Badly: một cách xấu xa, tệ hại hoặc không đúng cách. Ví dụ: He behaved badly towards her. (Anh ấy hành xử xấu xa với cô ấy.)
  • Terribly: một cách khủng khiếp, ghê gớm hoặc rất. Ví dụ: The accident was terribly tragic. (Vụ tai nạn là rất bi thảm.)
  • Horribly: một cách kinh khủng, ghê tởm hoặc rất. Ví dụ: The wound looked horribly infected. (Vết thương trông rất nhiễm trùng.)

Cách sử dụng superbly trong câu

Superbly là một trạng từ, nên nó được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Superbly thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa, hoặc trước trạng từ mà nó bổ nghĩa. Một số ví dụ về cách sử dụng superbly trong một câu là:

  • She writes superbly. (Cô ấy viết một cách xuất sắc.)
  • He is superbly talented. (Anh ấy có tài năng xuất sắc.)
  • They danced superbly well. (Họ nhảy múa một cách tuyệt vời.)
  • She was superbly confident. (Cô ấy rất tự tin.)
  • He spoke superbly fast. (Anh ấy nói rất nhanh.)

Nguồn gốc của superbly

Nguồn gốc của superbly là:

  • Superbly là một trạng từ được hình thành từ tính từ superb và hậu tố -ly.
  • Superb là một tính từ có nghĩa là xuất sắc, tuyệt vời hoặc tráng lệ. Superb bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ superbe, từ tiếng Latin superbus, có nghĩa là kiêu ngạo, cao quý hoặc xuất chúng. Superbus được hình thành từ tiền tố super-, có nghĩa là trên, vượt qua hoặc phía trên, và hậu tố -bus, có nghĩa là chất lượng hoặc trạng thái.
  • -ly là một hậu tố được dùng để biến một tính từ thành một trạng từ. -ly bắt nguồn từ tiếng Anh cổ -lic, từ tiếng Đức cổ -līh, có nghĩa là giống như hoặc theo cách của. -līh được hình thành từ tiền tố -li-, có nghĩa là giống như hoặc theo cách của, và hậu tố -h, có nghĩa là chất lượng hoặc trạng thái.

Từ loại của superbly

Superbly là một trạng từ, nên nó được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ là một từ loại chỉ cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình trạng. Một số ví dụ về trạng từ là:

  • Quickly: một cách nhanh chóng. Ví dụ: He ran quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
  • Very: rất. Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)
  • Yesterday: hôm qua. Ví dụ: I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
  • Here: ở đây. Ví dụ: Come here. (Đến đây.)
  • Because: vì. Ví dụ: He left because he was angry. (Anh ấy đi vì anh ấy tức giận.)

TỔNG ĐÀI LUẬT SƯ 1900 0191 - GIẢI ĐÁP PHÁP LUẬT TRỰC TUYẾN MIỄN PHÍ MỌI LÚC MỌI NƠI
Trong mọi trường hợp do tính cập nhật của văn bản biểu mẫu pháp luật và sự khác nhau của từng tình huống, việc tự áp dụng sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.

Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN

1900.0191