Appraisal là gì
Appraisal là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự đánh giá, sự xem xét, sự thẩm định hoặc sự ước lượng giá trị của một người hoặc một vật. Ví dụ:
- The newspaper gave an editorial appraisal of the government’s achievements of the past year. (Báo đưa ra một bài đánh giá về những thành tựu của chính phủ trong năm qua.)
- The house needs an appraisal before it can be sold. (Ngôi nhà cần được thẩm định giá trị trước khi bán.)
- Many companies operate regular job appraisals, often on an annual basis. (Nhiều công ty thực hiện các cuộc đánh giá công việc thường xuyên, thường là hàng năm.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Appraisal
Một số từ đồng nghĩa với appraisal là:
- assessment: sự đánh giá, sự xem xét
- evaluation: sự đánh giá, sự ước lượng
- opinion: ý kiến, quan điểm
- pricing: sự định giá, sự ước lượng giá
- survey: sự khảo sát, sự điều tra
- valuation: sự định giá, sự ước lượng giá trị
Một số từ trái nghĩa với appraisal là:
- ignorance: sự ngu dốt, sự bất tri
- neglect: sự bỏ qua, sự sao nhãng
- disregard: sự không quan tâm, sự coi thường
- indifference: sự thờ ơ, sự lãnh đạm
Ví dụ về sử dụng từ Appraisal
Last week, I had my annual performance appraisal with my manager. We discussed my achievements, challenges, and goals for the past year and the upcoming one. I received positive feedback on my work quality, communication skills, and teamwork. I also learned about some areas that I need to improve, such as time management, delegation, and leadership. My manager gave me some suggestions and resources to help me develop those skills. I felt that the appraisal was fair and helpful, and I appreciated the opportunity to reflect on my progress and plan for the future.
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.