Loose là gì Loose là một từ tiếng Anh có thể dùng như một tính từ hoặc một động từ. Theo từ điển Cambridge, một số nghĩa phổ biến của loose là: Khi là động từ, loose có nghĩa là: Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Loose remiss, sloven,derelict,unfussy,approximate,inaccurate,approximative,incorrect,imprecise,erroneous,flawed,inexact,squishy,general,misleading,vague,questionable,indefinite,indeterminate,distorted,wrong,off,ballpark,undefined,faulty,mushy,uncertain,false,indistinct,mistaken,undetermined,indefinable,unsettled,specious,dubious,doubtful,unsupported,fallacious,inconclusive,unsubstantiated,indecisive,disputable,debatable,unconfirmed,invalidatedcorruptdegradedsickcrookedwarpeddegeneratedecadentdissoluteperverteduncleandepravedspoileddebaucheddissipateddebasedviciousrakishlibertineunwholesomedemoralizeddishonestperversebadreprobatewickedbentrakehellyevilrakehellimmoralunscrupulouscontaminatedunprincipledjacklegtaintedunethicalcutthroatsinfulnefariousiniquitousmiscreant Ví dụ về sử dụng …
Loose synonym là gì Read More »