On admission là gì
On admission là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là khi được nhận vào. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, giáo dục hoặc pháp lý. Ví dụ:
- The patient was unconscious on admission to the hospital. (Bệnh nhân bất tỉnh khi được nhận vào bệnh viện.)
- The students had to take a test on admission to the college. (Sinh viên phải thi một bài kiểm tra khi được nhận vào trường đại học.)
- The defendant made a confession on admission of guilt. (Bị cáo thú nhận tội khi được nhận là có tội.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của on admission
Một số từ đồng nghĩa của on admission là upon admission, at admission, on being admitted hoặc on entry. Ví dụ:
- Upon admission to the hospital, he was given a blood test. (Khi được nhận vào bệnh viện, anh ấy được xét nghiệm máu.)
- At admission, the students had to show their ID cards. (Khi được nhận vào trường, sinh viên phải xuất trình thẻ căn cước.)
- On being admitted to the club, she received a welcome gift. (Khi được nhận vào câu lạc bộ, cô ấy nhận được một món quà chào mừng.)
- On entry to the museum, you have to pay a fee. (Khi vào cửa viện bảo tàng, bạn phải trả một khoản phí.)
Một số từ trái nghĩa của on admission là on discharge, on departure, on leaving hoặc on exit. Ví dụ:
- On discharge from the hospital, he was given a prescription. (Khi xuất viện, anh ấy được kê đơn thuốc.)
- On departure from the college, they had to return their books. (Khi rời khỏi trường đại học, họ phải trả lại sách.)
- On leaving the club, she felt sad and lonely. (Khi rời khỏi câu lạc bộ, cô ấy cảm thấy buồn và cô đơn.)
- On exit from the museum, you have to show your ticket. (Khi ra khỏi viện bảo tàng, bạn phải xuất trình vé.)
Nguồn gốc của cụm từ on admission
Cụm từ on admission có nguồn gốc từ tiếng Latin admissionem, nghĩa là “một sự cho vào” hoặc “một sự nhận vào”. Nó được hình thành từ hai từ Latin ad, nghĩa là “đến” hoặc “với”, và mittere, nghĩa là “thả đi”, “gửi” hoặc “cho phép”. Nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với nhiều ý nghĩa khác nhau như “sự chấp nhận”, “sự thừa nhận”, “sự cho phép vào”, “sự nhận vào một tổ chức”, “sự nhận vào bệnh viện” hoặc “phí vào cửa”. Cụm từ on admission được sử dụng để chỉ thời điểm mà một người được nhận vào một nơi nào đó, thường là một bệnh viện, trường học, câu lạc bộ hoặc tổ chức.
Cách sử dụng on admission trong câu
Bạn có thể sử dụng on admission trong một câu như sau:
- On admission to the zoo, we saw a lot of animals. (Khi vào cửa sở thú, chúng tôi thấy rất nhiều động vật.)
- On admission to the university, she was very happy. (Khi được nhận vào đại học, cô ấy rất vui.)
- On admission to the hospital, he had a fever of 39 degrees. (Khi được nhận vào bệnh viện, anh ấy bị sốt 39 độ.)
Để được tư vấn hướng dẫn trực tiếp cho tất cả các vướng mắc, đưa ra lời khuyên pháp lý an toàn nhất, quý khách vui lòng liên hệ Luật sư - Tư vấn pháp luật qua điện thoại 24/7 (Miễn phí) số: 1900.0191 để gặp Luật sư, Chuyên viên tư vấn pháp luật.
Bộ phận tư vấn pháp luật – Công ty luật LVN